Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
83 |
27.67% |
Các trận chưa diễn ra |
217 |
72.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
41 |
49.4% |
Trận hòa |
19 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
27.71% |
Tổng số bàn thắng |
213 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
126 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monterrey |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Monterrey |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Tijuana |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Puebla, CF Atlante, Uaem Potros, Cimarrones De Sonora |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Puebla, CF Atlante, Correcaminos Uat, Uaem Potros |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Celaya, Alebrijes De Oaxaca, Cimarrones De Sonora, Cafetaleros De Tapachula |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Puebla |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Morelia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Correcaminos Uat |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Toluca |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Toluca |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Club Tijuana, Cafetaleros De Tapachula |
9 bàn |