Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AEP Paphos | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
2 | Omonia Nicosia FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 16 |
3 | AEK Larnaca | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 |
4 | Aris Limassol | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 14 |
5 | APOEL Nicosia | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 |
6 | Apollon Limassol FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/03/2025 00:00 | vô địch | Aris Limassol | 1 - 0 | 1 - 0 | APOEL Nicosia | |
17/03/2025 00:00 | vô địch | Apollon Limassol FC | 1 - 2 | 0 - 1 | AEP Paphos | |
17/03/2025 01:30 | vô địch | Omonia Nicosia FC | 1 - 1 | 1 - 0 | AEK Larnaca | |
29/03/2025 22:00 | vô địch | APOEL Nicosia | 1 - 1 | 0 - 1 | Apollon Limassol FC | |
30/03/2025 00:00 | vô địch | AEK Larnaca | 1 - 1 | 1 - 1 | Aris Limassol | |
30/03/2025 00:30 | vô địch | AEP Paphos | 3 - 1 | 1 - 0 | Omonia Nicosia FC | |
01/04/2025 22:00 | vô địch | Apollon Limassol FC | 3 - 1 | 0 - 1 | Omonia Nicosia FC | |
02/04/2025 22:59 | vô địch | Aris Limassol | 0 - 1 | 0 - 1 | AEP Paphos | |
02/04/2025 23:30 | vô địch | APOEL Nicosia | 0 - 1 | 0 - 1 | AEK Larnaca | |
06/04/2025 22:00 | vô địch | Apollon Limassol FC | 1 - 1 | 1 - 0 | AEK Larnaca | |
06/04/2025 22:00 | vô địch | AEP Paphos | 0 - 1 | 0 - 0 | APOEL Nicosia | |
06/04/2025 22:59 | vô địch | Omonia Nicosia FC | 2 - 1 | 1 - 1 | Aris Limassol | |
13/04/2025 22:59 | vô địch | APOEL Nicosia | 1 - 1 | 0 - 0 | Omonia Nicosia FC | |
13/04/2025 22:59 | vô địch | Aris Limassol | 2 - 1 | 1 - 1 | Apollon Limassol FC | |
13/04/2025 22:59 | vô địch | AEK Larnaca | 2 - 2 | 1 - 2 | AEP Paphos | |
22/04/2025 22:59 | vô địch | AEK Larnaca | 1 - 1 | 0 - 1 | Omonia Nicosia FC | |
22/04/2025 22:59 | vô địch | APOEL Nicosia | 2 - 1 | 0 - 1 | Aris Limassol | |
22/04/2025 22:59 | vô địch | AEP Paphos | 2 - 0 | 2 - 0 | Apollon Limassol FC | |
26/04/2025 22:59 | vô địch | Apollon Limassol FC | 0 - 0 | 0 - 0 | APOEL Nicosia | |
26/04/2025 22:59 | vô địch | Omonia Nicosia FC | 3 - 0 | 2 - 0 | AEP Paphos | |
27/04/2025 22:59 | vô địch | Aris Limassol | 1 - 0 | 1 - 0 | AEK Larnaca | |
04/05/2025 22:59 | vô địch | AEP Paphos | 4 - 0 | 2 - 0 | Aris Limassol | |
04/05/2025 22:59 | vô địch | Omonia Nicosia FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Apollon Limassol FC | |
04/05/2025 22:59 | vô địch | AEK Larnaca | 3 - 0 | 2 - 0 | APOEL Nicosia | |
12/05/2025 22:59 | vô địch | APOEL Nicosia | 1 - 1 | 0 - 0 | AEP Paphos | |
12/05/2025 22:59 | vô địch | Aris Limassol | 3 - 3 | 1 - 3 | Omonia Nicosia FC | |
12/05/2025 22:59 | vô địch | AEK Larnaca | 3 - 0 | 2 - 0 | Apollon Limassol FC | |
18/05/2025 22:00 | vô địch | AEP Paphos | 2 - 0 | 1 - 0 | AEK Larnaca | |
18/05/2025 23:00 | vô địch | Omonia Nicosia FC | 2 - 1 | 1 - 1 | APOEL Nicosia | |
18/05/2025 23:00 | vô địch | Apollon Limassol FC | 2 - 3 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | AEP Paphos | 27 | 21 | 2 | 4 | 52 | 12 | 65 |
2 | Aris Limassol | 26 | 18 | 7 | 1 | 53 | 15 | 61 |
3 | AEK Larnaca | 26 | 16 | 6 | 4 | 45 | 21 | 54 |
4 | Omonia Nicosia FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 52 | 24 | 52 |
5 | APOEL Nicosia | 25 | 11 | 7 | 7 | 50 | 24 | 40 |
6 | Apollon Limassol FC | 25 | 11 | 6 | 8 | 27 | 22 | 39 |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 33 | 36 |
8 | Ethnikos Achnas | 27 | 6 | 11 | 10 | 33 | 44 | 29 |
9 | Karmiotissa Pano Polemidion | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 51 | 27 |
10 | Omonia Aradippou | 26 | 7 | 5 | 14 | 23 | 49 | 26 |
11 | AEL Limassol | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | 24 |
12 | EN Paralimni | 26 | 5 | 4 | 17 | 18 | 41 | 19 |
13 | Nea Salamis | 25 | 4 | 4 | 17 | 21 | 51 | 16 |
14 | Omonia 29is Maiou | 25 | 3 | 4 | 18 | 19 | 46 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 238 | 130.77% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -30.77% |
Chiến thắng trên sân nhà | 107 | 44.96% |
Trận hòa | 52 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 79 | 33.19% |
Tổng số bàn thắng | 632 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 353 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 279 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AEP Paphos | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | AEP Paphos | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Omonia Nicosia FC | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Omonia 29is Maiou | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Omonia 29is Maiou | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Apollon Limassol FC, Omonia 29is Maiou | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AEP Paphos | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AEP Paphos | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AEP Paphos | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Omonia 29is Maiou | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nea Salamis, Omonia 29is Maiou | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ethnikos Achnas, Omonia 29is Maiou | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp