Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Canada | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
2 | Nữ Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Nữ Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Nữ New Zealand | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 7 |
2 | Nữ Nauy | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
3 | Nữ Thái Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 |
4 | Nữ Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 |
2 | Nữ Cameroon | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
3 | Nữ Thụy Sĩ | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 3 |
4 | Nữ Ecuador | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Mỹ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Nữ Úc | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Nữ Thụy Điển | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Nữ Nigeria | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Brazil | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 |
2 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
3 | Nữ Costa Rica | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
4 | Nữ Tây Ban Nha | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
2 | Nữ Anh | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Colombia Womens | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4 | Mexico Womens | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 17.33% |
Các trận chưa diễn ra | 248 | 82.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 48.08% |
Trận hòa | 12 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 15 | 28.85% |
Tổng số bàn thắng | 145 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 91 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 54 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Đức | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Đức | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Pháp | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New Zealand W | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Thái Lan, Nữ Hà Lan, Nữ Costa Rica, Nữ New Zealand, Mexico Womens, Nữ Ecuador, New Zealand W, Nữ Nigeria | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ Thụy Sĩ, Nữ Hàn Quốc, Nữ Trung Quốc, Nữ Canada, New Zealand W, Nữ Bờ Biển Ngà | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | New Zealand W | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Hà Lan, New Zealand W, Nữ Cameroon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Brazil, Nữ Mỹ, Nữ Canada, New Zealand W | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Ecuador | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Bờ Biển Ngà | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Ecuador | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp