Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Paraguay U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Ai Cập U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3 | Italy U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Venezuela U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
3 | Nigeria U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 |
4 | Tahiti U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | -21 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | Hàn Quốc U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Mỹ U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | Cameroon U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ghana U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Uruguay U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | Uzbekistan U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
4 | Anh U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Brazil U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | Costa Rica U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 |
3 | Australia U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hungary U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
2 | Honduras U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Nam Phi U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 52% |
Các trận chưa diễn ra | 48 | 48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 22 | 42.31% |
Trận hòa | 14 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 16 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 159 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 88 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 71 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ghana U20 | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Brazil U20, Ghana U20 | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Venezuela U20 | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tahiti U20 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nigeria U20, Paraguay U20, Anh U20, Tahiti U20, Trinidad Tobago U20 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mỹ U20, Ai Cập U20, Honduras U20, Tahiti U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Brazil U20, Tây Ban Nha U20, Honduras U20 | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Honduras U20, Nam Phi U20, Cameroon U20, Trinidad Tobago U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tây Ban Nha U20, Ai Cập U20, Venezuela U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tahiti U20 | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Tahiti U20 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tahiti U20, Costa Rica U20 | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp