Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Colombia U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Pháp U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Hàn Quốc U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Mali U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | New Zealand U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Ecuador U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Costa Rica U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
4 | Australia U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nigeria U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2 | Saudi Arabia U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Croatia U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Brazil U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
2 | Ai Cập U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
3 | Panama U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 |
4 | Austria U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | -7 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Argentina U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 7 |
2 | Mexico U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 |
3 | Anh U20 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
4 | Bắc Triều Tiên U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | -6 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 52% |
Các trận chưa diễn ra | 48 | 48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 48.08% |
Trận hòa | 15 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 12 | 23.08% |
Tổng số bàn thắng | 126 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 79 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 47 | Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Brazil U20 | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Brazil U20 | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Tây Ban Nha U20 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mali U20, Anh U20, Panama U20, Austria U20, Bắc Triều Tiên U20 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hàn Quốc U20, Tây Ban Nha U20, Mali U20, New Zealand U20, Anh U20, Panama U20, Austria U20, Bắc Triều Tiên U20, Guatemala U20 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Argentina U20, Colombia U20, Uruguay U20, Brazil U20, Australia U20, Mali U20, Croatia U20, Anh U20, Panama U20, Austria U20, Bắc Triều Tiên U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Argentina U20, Anh U20 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hàn Quốc U20, Nigeria U20, Bồ Đào Nha U20, Tây Ban Nha U20, New Zealand U20, Ai Cập U20, Anh U20, Panama U20, Austria U20, Bắc Triều Tiên U20, Guatemala U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Argentina U20, Colombia U20, Uruguay U20, Brazil U20, Australia U20, Croatia U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Costa Rica U20, Guatemala U20 | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Australia U20 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Guatemala U20 | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp