Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
2.5% |
Các trận chưa diễn ra |
351 |
97.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
66.67% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
11.11% |
Tổng số bàn thắng |
18 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 0.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sporting Clube de Goa, Neroca |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
United SC Kolkata, Neroca |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sporting Clube de Goa, Trau |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
United SC Kolkata, Trau |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trau |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
United SC Kolkata |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sporting Clube de Goa, Trau |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Clube de Goa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trau |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Neroca |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
United SC Kolkata, Neroca |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Neroca |
5 bàn |