Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
20.22% |
Các trận chưa diễn ra |
359 |
79.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
54.95% |
Trận hòa |
42 |
46% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
39.56% |
Tổng số bàn thắng |
313 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
183 |
Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
130 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cd Copiapo S.a. |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cd Magallanes, Cd Copiapo S.a. |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cd Santiago Morning |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Union San Felipe |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union San Felipe |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cd Magallanes, Deportes Recoleta |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Universidad de Concepcion |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportes Concepcion |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rangers Talca, Curico Unido |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportes Recoleta |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cd Copiapo S.a. |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportes Recoleta |
30 bàn |