Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PAEEK Keryneias | 14 | 9 | 5 | 0 | 30 | 10 | 20 | 32 |
2 | Digenis Morphou | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 32 |
3 | Akritas Chloraka | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 11 | 9 | 23 |
4 | Meap Nisou | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 19 | -1 | 18 |
5 | Po Ahironas Onisilos | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 |
6 | Enad Polis | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 20 | -2 | 14 |
7 | Ermis Aradippou | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 28 | -17 | 13 |
8 | Xylotympou | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 33 | -21 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/01/2024 19:30 | xuống hạng | Po Ahironas Onisilos | 0 - 1 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
20/01/2024 19:30 | xuống hạng | Digenis Morphou | 3 - 0 | 2 - 0 | Enad Polis | |
20/01/2024 19:30 | xuống hạng | Meap Nisou | 3 - 1 | 1 - 1 | Akritas Chloraka | |
21/01/2024 19:30 | xuống hạng | Xylotympou | 0 - 0 | 0 - 0 | PAEEK Keryneias | |
27/01/2024 19:30 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 3 | 0 - 2 | PAEEK Keryneias | |
27/01/2024 19:30 | xuống hạng | Akritas Chloraka | 4 - 0 | 2 - 0 | Xylotympou | |
27/01/2024 19:30 | xuống hạng | Enad Polis | 1 - 0 | 0 - 0 | Meap Nisou | |
28/01/2024 19:30 | xuống hạng | Po Ahironas Onisilos | 0 - 0 | 0 - 0 | Digenis Morphou | |
03/02/2024 19:30 | xuống hạng | Meap Nisou | 2 - 2 | 2 - 1 | Po Ahironas Onisilos | |
03/02/2024 19:30 | xuống hạng | PAEEK Keryneias | 1 - 0 | 0 - 0 | Akritas Chloraka | |
04/02/2024 19:30 | xuống hạng | Xylotympou | 2 - 1 | 1 - 1 | Enad Polis | |
05/02/2024 19:30 | xuống hạng | Digenis Morphou | 1 - 0 | 1 - 0 | Ermis Aradippou | |
10/02/2024 20:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 0 - 2 | 0 - 1 | Akritas Chloraka | |
10/02/2024 20:00 | xuống hạng | Enad Polis | 0 - 1 | 0 - 1 | PAEEK Keryneias | |
11/02/2024 20:00 | xuống hạng | Po Ahironas Onisilos | 1 - 0 | 0 - 0 | Xylotympou | |
11/02/2024 20:00 | xuống hạng | Digenis Morphou | 3 - 1 | 1 - 0 | Meap Nisou | |
17/02/2024 20:00 | xuống hạng | Meap Nisou | 0 - 0 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
17/02/2024 20:00 | xuống hạng | PAEEK Keryneias | 3 - 0 | 1 - 0 | Po Ahironas Onisilos | |
17/02/2024 20:00 | xuống hạng | Akritas Chloraka | 0 - 0 | 0 - 0 | Enad Polis | |
18/02/2024 20:00 | xuống hạng | Xylotympou | 0 - 2 | 0 - 2 | Digenis Morphou | |
24/02/2024 20:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 0 - 5 | 0 - 2 | Enad Polis | |
24/02/2024 20:00 | xuống hạng | Po Ahironas Onisilos | 3 - 0 | 2 - 0 | Akritas Chloraka | |
24/02/2024 20:00 | xuống hạng | Digenis Morphou | 3 - 3 | 2 - 3 | PAEEK Keryneias | |
24/02/2024 20:00 | xuống hạng | Meap Nisou | 1 - 1 | 1 - 0 | Xylotympou | |
02/03/2024 20:00 | xuống hạng | Xylotympou | 1 - 4 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
02/03/2024 20:00 | xuống hạng | PAEEK Keryneias | 1 - 1 | 1 - 0 | Meap Nisou | |
02/03/2024 20:00 | xuống hạng | Akritas Chloraka | 1 - 0 | 0 - 0 | Digenis Morphou | |
02/03/2024 20:00 | xuống hạng | Enad Polis | 2 - 1 | 2 - 1 | Po Ahironas Onisilos | |
09/03/2024 20:30 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 0 - 1 | 0 - 0 | Po Ahironas Onisilos | |
09/03/2024 20:30 | xuống hạng | Enad Polis | 3 - 4 | 2 - 2 | Digenis Morphou | |
09/03/2024 20:30 | xuống hạng | Akritas Chloraka | 1 - 1 | 0 - 0 | Meap Nisou | |
09/03/2024 20:30 | xuống hạng | PAEEK Keryneias | 1 - 1 | 0 - 1 | Xylotympou | |
16/03/2024 20:30 | xuống hạng | PAEEK Keryneias | 5 - 0 | 4 - 0 | Ermis Aradippou | |
16/03/2024 20:30 | xuống hạng | Xylotympou | 0 - 3 | 0 - 0 | Akritas Chloraka | |
16/03/2024 20:30 | xuống hạng | Meap Nisou | 1 - 0 | 0 - 0 | Enad Polis | |
16/03/2024 20:30 | xuống hạng | Digenis Morphou | 2 - 1 | 2 - 1 | Po Ahironas Onisilos | |
30/03/2024 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 0 - 3 | 0 - 1 | Digenis Morphou | |
30/03/2024 21:00 | xuống hạng | Enad Polis | 3 - 1 | 2 - 0 | Xylotympou | |
30/03/2024 21:00 | xuống hạng | Akritas Chloraka | 1 - 2 | 0 - 0 | PAEEK Keryneias | |
31/03/2024 20:30 | xuống hạng | Po Ahironas Onisilos | 1 - 1 | 1 - 0 | Meap Nisou | |
06/04/2024 20:30 | xuống hạng | Akritas Chloraka | 3 - 0 | 2 - 0 | Ermis Aradippou | |
06/04/2024 20:30 | xuống hạng | PAEEK Keryneias | 3 - 1 | 0 - 0 | Enad Polis | |
06/04/2024 20:30 | xuống hạng | Xylotympou | 2 - 4 | 0 - 2 | Po Ahironas Onisilos | |
07/04/2024 20:30 | xuống hạng | Meap Nisou | 0 - 2 | 0 - 1 | Digenis Morphou | |
14/04/2024 20:30 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 2 | 0 - 2 | Meap Nisou | |
14/04/2024 20:30 | xuống hạng | Digenis Morphou | 2 - 1 | 0 - 0 | Xylotympou | |
14/04/2024 20:30 | xuống hạng | Po Ahironas Onisilos | 1 - 1 | 1 - 1 | PAEEK Keryneias | |
14/04/2024 20:30 | xuống hạng | Enad Polis | 0 - 1 | 0 - 1 | Akritas Chloraka | |
20/04/2024 20:30 | xuống hạng | Enad Polis | 1 - 2 | 0 - 1 | Ermis Aradippou | |
20/04/2024 20:30 | xuống hạng | Akritas Chloraka | 3 - 0 | 1 - 0 | Po Ahironas Onisilos | |
20/04/2024 20:30 | xuống hạng | PAEEK Keryneias | 3 - 1 | 2 - 0 | Digenis Morphou | |
20/04/2024 20:30 | xuống hạng | Xylotympou | 2 - 5 | 0 - 4 | Meap Nisou | |
26/04/2024 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 2 - 1 | 1 - 1 | Xylotympou | |
27/04/2024 21:00 | xuống hạng | Meap Nisou | 0 - 3 | 0 - 3 | PAEEK Keryneias | |
27/04/2024 21:00 | xuống hạng | Digenis Morphou | 1 - 0 | 0 - 0 | Akritas Chloraka | |
28/04/2024 21:00 | xuống hạng | Po Ahironas Onisilos | 1 - 1 | 1 - 0 | Enad Polis | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | EN Paralimni | 15 | 10 | 3 | 2 | 22 | 11 | 33 |
2 | Olympiakos Nicosia | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 10 | 30 |
3 | Omonia Aradippou | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 10 | 29 |
4 | Omonia 29is Maiou | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 28 |
5 | Peyia 2014 | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 11 | 27 |
6 | Digenis Ypsonas | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 27 |
7 | Asil Lysi | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 14 | 23 |
8 | Agia Napa | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | 21 |
9 | Po Ahironas Onisilos | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 14 | 19 |
10 | Digenis Morphou | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 16 | 19 |
11 | Meap Nisou | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 19 | 15 |
12 | Xylotympou | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
13 | PAEEK Keryneias | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 24 | 14 |
14 | Akritas Chloraka | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 22 | 12 |
15 | Enad Polis | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 21 | 12 |
16 | Ermis Aradippou | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 42 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 232 | 64.44% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 35.56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 37.93% |
Trận hòa | 53 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 91 | 39.22% |
Tổng số bàn thắng | 594 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 293 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 301 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PAEEK Keryneias | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PAEEK Keryneias | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Omonia 29is Maiou | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ermis Aradippou, Xylotympou | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Meap Nisou | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Agia Napa, Xylotympou, Peyia 2014 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Omonia Aradippou | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Omonia 29is Maiou | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Omonia Aradippou | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ermis Aradippou | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ermis Aradippou | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ermis Aradippou | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp