Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Macara | 36 | 18 | 10 | 8 | 47 | 34 | 64 |
2 | Imbabura Sc | 36 | 15 | 13 | 8 | 58 | 43 | 58 |
3 | Cuniburo | 36 | 14 | 13 | 9 | 54 | 39 | 55 |
4 | Manta | 36 | 14 | 10 | 12 | 39 | 37 | 52 |
5 | CD Independiente Juniors | 36 | 13 | 12 | 11 | 40 | 40 | 51 |
6 | 9 De Octubre | 36 | 12 | 8 | 16 | 48 | 48 | 44 |
7 | Csd Vargas Torres | 36 | 10 | 14 | 12 | 27 | 34 | 44 |
8 | Chacaritas | 36 | 12 | 7 | 17 | 44 | 47 | 43 |
9 | Sociedad Deportivo Quito | 36 | 11 | 10 | 15 | 46 | 58 | 43 |
10 | Guayaquil Sc | 36 | 5 | 15 | 16 | 30 | 53 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 48.89% |
Trận hòa | 56 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 20% |
Tổng số bàn thắng | 433 | Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 266 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 167 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Imbabura Sc | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | 9 De Octubre | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Imbabura Sc | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Csd Vargas Torres | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Guayaquil Sc | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Csd Vargas Torres | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Macara, Csd Vargas Torres | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Manta | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Macara | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sociedad Deportivo Quito | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chacaritas | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sociedad Deportivo Quito | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp