Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/02/2025 18:00 | relegation playoff | Apo Panargeiakos | 0 - 0 | 0 - 0 | Aek Athens Ii | |
22/02/2025 18:00 | relegation playoff | Kissamikos | 1 - 0 | 1 - 0 | Panahaiki-2005 | |
23/02/2025 20:00 | relegation playoff | Diagoras Rodos | 1 - 0 | 1 - 0 | Ethnikos Neou Keramidiou | |
23/02/2025 20:00 | relegation playoff | Niki Volou | 1 - 1 | 1 - 1 | Nea Kavala | |
01/03/2025 18:00 | relegation playoff | Ethnikos Neou Keramidiou | 1 - 1 | 1 - 1 | Niki Volou | |
01/03/2025 18:00 | relegation playoff | Nea Kavala | 1 - 0 | 0 - 0 | Paok Saloniki B | |
02/03/2025 20:00 | relegation playoff | Aek Athens Ii | 0 - 1 | 0 - 0 | Kissamikos | |
02/03/2025 20:00 | relegation playoff | Asteras Tripoli B | 1 - 2 | 1 - 1 | Panahaiki-2005 | |
08/03/2025 18:00 | relegation playoff | Kissamikos | 2 - 0 | 0 - 0 | Apo Panargeiakos | |
08/03/2025 18:00 | relegation playoff | Asteras Tripoli B | 1 - 0 | 1 - 0 | Aek Athens Ii | |
09/03/2025 20:00 | relegation playoff | Niki Volou | 2 - 1 | 1 - 1 | Diagoras Rodos | |
09/03/2025 20:00 | relegation playoff | Paok Saloniki B | 2 - 1 | 2 - 1 | Ethnikos Neou Keramidiou | |
15/03/2025 18:00 | relegation playoff | Ethnikos Neou Keramidiou | ?-? | ?-? | Nea Kavala | |
15/03/2025 18:00 | relegation playoff | Diagoras Rodos | ?-? | ?-? | Paok Saloniki B | |
16/03/2025 20:00 | relegation playoff | Aek Athens Ii | 1 - 1 | 0 - 0 | Panahaiki-2005 | |
16/03/2025 20:00 | relegation playoff | Apo Panargeiakos | 1 - 0 | 1 - 0 | Asteras Tripoli B | |
22/03/2025 18:00 | relegation playoff | Asteras Tripoli B | 1 - 2 | 0 - 2 | Kissamikos | |
22/03/2025 18:00 | relegation playoff | Panahaiki-2005 | 1 - 0 | 0 - 0 | Apo Panargeiakos | |
23/03/2025 20:00 | relegation playoff | Nea Kavala | 2 - 1 | 1 - 0 | Diagoras Rodos | |
29/03/2025 18:00 | relegation playoff | Ethnikos Neou Keramidiou | 0 - 1 | 0 - 0 | Diagoras Rodos | |
29/03/2025 18:00 | relegation playoff | Nea Kavala | 0 - 0 | 0 - 0 | Niki Volou | |
30/03/2025 18:00 | relegation playoff | Aek Athens Ii | 2 - 2 | 0 - 1 | Apo Panargeiakos | |
30/03/2025 19:00 | relegation playoff | Panahaiki-2005 | 2 - 2 | 0 - 1 | Kissamikos | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Iraklis Saloniki | 21 | 16 | 4 | 1 | 67 | 12 | 52 |
2 | Kalamata Ao | 15 | 13 | 1 | 1 | 23 | 4 | 40 |
3 | Kifisia | 15 | 12 | 2 | 1 | 26 | 3 | 38 |
4 | Nea Kavala | 24 | 8 | 14 | 2 | 16 | 12 | 38 |
5 | Larisa | 20 | 8 | 12 | 0 | 35 | 17 | 36 |
6 | Paok Saloniki B | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 31 | 35 |
7 | Niki Volou | 24 | 6 | 16 | 2 | 18 | 11 | 34 |
8 | Diagoras Rodos | 22 | 5 | 11 | 6 | 12 | 11 | 26 |
9 | Kissamikos | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 15 | 24 |
10 | Pas Giannina | 22 | 3 | 15 | 4 | 29 | 34 | 24 |
11 | Panionios | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 9 | 23 |
12 | Panahaiki-2005 | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 14 | 17 |
13 | Makedonikos | 21 | 2 | 11 | 8 | 13 | 24 | 17 |
14 | Asteras Tripoli B | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 17 | 16 |
15 | Aek Athens Ii | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 15 | 14 |
16 | Apo Panargeiakos | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 21 | 13 |
17 | AS Egaleo Aigaleo Athens | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 25 | 10 |
18 | Kambaniakos | 20 | 2 | 4 | 14 | 15 | 69 | 10 |
19 | Ilioupoli | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 34 | 6 |
20 | Ethnikos Neou Keramidiou | 21 | 1 | 2 | 18 | 19 | 39 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 257 | 85.67% |
Các trận chưa diễn ra | 43 | 14.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 142 | 55.25% |
Trận hòa | 102 | 40% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 35.8% |
Tổng số bàn thắng | 763 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 432 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 331 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Iraklis Saloniki | 90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Iraklis Saloniki | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kifisia, Paok Saloniki B | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Diagoras Rodos | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Diagoras Rodos | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ethnikos Neou Keramidiou | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kifisia | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Larisa | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kifisia | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kambaniakos | 97 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ethnikos Neou Keramidiou | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kambaniakos | 73 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp