Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
64% |
Trận hòa |
6 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
12% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
52 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Union Comercio |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Union Comercio |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Real Atletico Garcilaso |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Molinos El Pirata, Deportivo Llacuaba |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Llacuaba |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Juan Aurich |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Union Comercio, Real Atletico Garcilaso |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Union Comercio, Real Atletico Garcilaso |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Union Comercio, Real Atletico Garcilaso |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Juan Aurich |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Juan Aurich |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Molinos El Pirata, Union Huaral |
9 bàn |