Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
176 |
58.67% |
Các trận chưa diễn ra |
124 |
41.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
68 |
38.64% |
Trận hòa |
44 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
66 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
424 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
228 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
196 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Epitsentr Dunayivtsi |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Epitsentr Dunayivtsi |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kudrivka |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nyva Buzova |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vorskla Poltava, Nyva Buzova |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Livyi Bereh Kyiv, Nyva Buzova |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nyva Buzova |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vorskla Poltava, Livyi Bereh Kyiv, Nyva Buzova |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nyva Buzova |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kremin Kremenchuk |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kremin Kremenchuk |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kremin Kremenchuk |
24 bàn |