Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arminia Bielefeld | 39 | 22 | 9 | 8 | 66 | 37 | 75 |
2 | Dynamo Dresden | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 40 | 70 |
3 | Saarbrucken | 38 | 18 | 11 | 9 | 59 | 47 | 65 |
4 | Energie Cottbus | 38 | 18 | 8 | 12 | 64 | 54 | 62 |
5 | Hansa Rostock | 38 | 18 | 6 | 14 | 54 | 46 | 60 |
6 | Viktoria Koln | 38 | 18 | 5 | 15 | 59 | 48 | 59 |
7 | RW Essen | 39 | 17 | 8 | 14 | 58 | 55 | 59 |
8 | Sc Verl | 38 | 15 | 12 | 11 | 62 | 55 | 57 |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 60 | 55 |
10 | Ingolstadt 04 | 38 | 14 | 12 | 12 | 72 | 63 | 54 |
11 | Munchen 1860 | 38 | 15 | 8 | 15 | 57 | 61 | 53 |
12 | TSV Alemannia Aachen | 38 | 12 | 14 | 12 | 44 | 44 | 50 |
13 | Erzgebirge Aue | 38 | 15 | 5 | 18 | 52 | 65 | 50 |
14 | VfL Osnabruck | 39 | 13 | 9 | 17 | 47 | 58 | 48 |
15 | Stuttgart Amateure | 38 | 12 | 11 | 15 | 49 | 59 | 47 |
16 | SV Waldhof Mannheim | 38 | 11 | 13 | 14 | 43 | 45 | 46 |
17 | Dortmund AM | 38 | 11 | 10 | 17 | 53 | 60 | 43 |
18 | Hannover 96 Am | 38 | 9 | 10 | 19 | 51 | 70 | 37 |
19 | SV Sandhausen | 38 | 9 | 8 | 21 | 49 | 69 | 35 |
20 | SpVgg Unterhaching | 39 | 4 | 13 | 22 | 41 | 74 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 126.67% |
Các trận chưa diễn ra | -80 | -26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 173 | 45.53% |
Trận hòa | 96 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 113 | 29.74% |
Tổng số bàn thắng | 1110 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 601 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 509 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ingolstadt 04 | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Dresden | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ingolstadt 04 | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | SpVgg Unterhaching | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | VfL Osnabruck | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stuttgart Amateure, SV Waldhof Mannheim | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arminia Bielefeld | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | TSV Alemannia Aachen | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Arminia Bielefeld | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SpVgg Unterhaching | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SV Sandhausen | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | SpVgg Unterhaching | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp