Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
623 |
207.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-323 |
-107.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
405 |
65.01% |
Trận hòa |
213 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
231 |
37.08% |
Tổng số bàn thắng |
2170 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1272 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
898 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bursaspor |
92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yeni Orduspor |
71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Silivrispor |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nigde Belediyesispor |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nigde Belediyesispor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nigde Belediyesispor, Viransehir |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nigde Belediyesispor |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nigde Belediyesispor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Talasgucu Belediyespor, Nigde Belediyesispor |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Denizlispor |
75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Silifke Belediyespor |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Osmaniyespor |
58 bàn |