Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
13.33% |
Các trận chưa diễn ra |
312 |
86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
41.67% |
Trận hòa |
16 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
29.17% |
Tổng số bàn thắng |
125 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
72 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persela Lamongan |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Persela Lamongan |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bhayangkara Surabaya United |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persijap Jepara |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Persijap Jepara, Pstni, Bhayangkara Surabaya United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sriwijaya Palembang, Persijap Jepara, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persijap Jepara |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
PSPS Pekanbaru, Bhayangkara Surabaya United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Persijap Jepara, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persewar Waropen |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Persewar Waropen |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Persewar Waropen |
11 bàn |