Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
7.14% |
Trận hòa |
2 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
14.29% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 0.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 0.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Wihdat Amman, Al-Faisaly |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Faisaly |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Ahli, Sama Al Sarhan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Faisaly, Al Hussein Irbid, Al-Ahli, Sama Al Sarhan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Wihdat Amman, Al-Ahli, Al Salt, Sama Al Sarhan, Moghayer Al Sarhan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Wihdat Amman, Al-Ahli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman, Al Hussein Irbid, Al-Ahli, Sama Al Sarhan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Wihdat Amman, Al-Ahli, Al Salt, Moghayer Al Sarhan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sama Al Sarhan, Moghayer Al Sarhan |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Moghayer Al Sarhan |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sama Al Sarhan |
3 bàn |