Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
5.28% |
Các trận chưa diễn ra |
341 |
94.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
31.58% |
Trận hòa |
5 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
10.53% |
Tổng số bàn thắng |
40 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Salmiyah |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kazma |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Jahra |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Jazira UAE, Yarmouk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Yarmouk, Al Shabab Kuw, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Jazira UAE, Kazma, Yarmouk, Khaitan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Kuwait SC, Yarmouk, Khaitan, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Al-Nasar, Yarmouk, Al Shabab Kuw, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Kazma, Khaitan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kazma |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kazma |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ttadamon |
6 bàn |