Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Alahly Benghazi |
6 |
4 |
2 |
0 |
9 |
3 |
6 |
14 |
2 |
Al-hilal(lby) |
6 |
3 |
2 |
1 |
12 |
8 |
4 |
11 |
3 |
Al Taawun |
6 |
3 |
2 |
1 |
9 |
6 |
3 |
11 |
4 |
Darnes |
6 |
2 |
2 |
2 |
7 |
6 |
1 |
8 |
5 |
Al Anwar |
6 |
2 |
1 |
3 |
5 |
9 |
-4 |
7 |
6 |
Al Najma Lby |
6 |
2 |
0 |
4 |
8 |
9 |
-1 |
6 |
7 |
Al Korthabea |
6 |
0 |
1 |
5 |
4 |
13 |
-9 |
1 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al Nasr Benghazi |
6 |
5 |
0 |
1 |
12 |
5 |
7 |
15 |
2 |
Khaleej Sirte |
6 |
3 |
2 |
1 |
9 |
4 |
5 |
11 |
3 |
Al Akhdhar |
6 |
3 |
2 |
1 |
6 |
4 |
2 |
11 |
4 |
Shabab Al Jabal |
6 |
2 |
1 |
3 |
8 |
9 |
-1 |
7 |
5 |
Al-tahaddi |
6 |
2 |
1 |
3 |
6 |
7 |
-1 |
7 |
6 |
Ngom Egdabya |
6 |
1 |
1 |
4 |
4 |
9 |
-5 |
4 |
7 |
Al Andalus |
6 |
0 |
3 |
3 |
4 |
11 |
-7 |
3 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al Ittihad Tripoli |
5 |
4 |
1 |
0 |
15 |
1 |
14 |
13 |
2 |
Asswehly Sc |
5 |
3 |
1 |
1 |
7 |
4 |
3 |
10 |
3 |
Olympic Azzaweya |
5 |
2 |
2 |
1 |
7 |
3 |
4 |
8 |
4 |
Al-Shat |
5 |
2 |
0 |
3 |
5 |
6 |
-1 |
6 |
5 |
Al-tirsana |
5 |
1 |
0 |
4 |
3 |
12 |
-9 |
3 |
6 |
Al Sharara |
5 |
1 |
0 |
4 |
3 |
14 |
-11 |
3 |
7 |
Al Athad bo |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al-madina |
6 |
3 |
3 |
0 |
11 |
4 |
7 |
12 |
2 |
Al-ahli Tripoli |
6 |
3 |
3 |
0 |
7 |
3 |
4 |
12 |
3 |
Al Wehda Lby |
6 |
3 |
2 |
1 |
6 |
3 |
3 |
11 |
4 |
Al Khmes |
6 |
1 |
2 |
3 |
3 |
6 |
-3 |
5 |
5 |
Abilashehar |
6 |
0 |
4 |
2 |
5 |
7 |
-2 |
4 |
6 |
Rafeeq |
6 |
0 |
4 |
2 |
5 |
8 |
-3 |
4 |
7 |
Al Mahalla |
6 |
0 |
4 |
2 |
7 |
13 |
-6 |
4 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đálibyalibya league division 1
Cập nhật lúc: 27/06/2025 18:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
195 |
65% |
Các trận chưa diễn ra |
105 |
35% |
Chiến thắng trên sân nhà |
74 |
37.95% |
Trận hòa |
53 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
55 |
28.21% |
Tổng số bàn thắng |
434 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
242 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
192 |
Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ittihad Tripoli |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ittihad Tripoli |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ittihad Tripoli |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Sharara |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Korthabea |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Sharara |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-madina, Olympic Azzaweya, Al Wehda Lby |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Olympic Azzaweya |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-madina, Al Wehda Lby |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-tirsana |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ngom Egdabya |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-tirsana |
19 bàn |