Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Johor FC | 22 | 16 | 5 | 1 | 49 | 19 | 53 |
2 | Pahang | 22 | 12 | 7 | 3 | 37 | 21 | 43 |
3 | Selangor PB | 22 | 10 | 7 | 5 | 41 | 35 | 37 |
4 | Kedah | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 29 | 34 |
5 | Perak | 22 | 8 | 9 | 5 | 36 | 31 | 33 |
6 | Melaka United | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 30 | 33 |
7 | Terengganu | 22 | 7 | 9 | 6 | 35 | 37 | 30 |
8 | Misc Mifa Petaling | 22 | 8 | 2 | 12 | 22 | 29 | 26 |
9 | Selangor PKNS | 22 | 5 | 6 | 11 | 37 | 38 | 21 |
10 | Felda United FC | 22 | 4 | 7 | 11 | 27 | 43 | 19 |
11 | PKNP | 22 | 3 | 7 | 12 | 22 | 40 | 16 |
12 | Kuala Lumpur | 22 | 4 | 2 | 16 | 24 | 49 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 60 | 45.45% |
Trận hòa | 37 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 26.52% |
Tổng số bàn thắng | 401 | Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 228 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 173 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Johor FC | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Johor FC | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Johor FC | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Misc Mifa Petaling , PKNP | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Misc Mifa Petaling | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Felda United FC, PKNP | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Johor FC | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pahang | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Johor FC | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kuala Lumpur | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kuala Lumpur | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kuala Lumpur | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp