Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
276 |
92% |
Các trận chưa diễn ra |
24 |
8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
135 |
48.91% |
Trận hòa |
77 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
64 |
23.19% |
Tổng số bàn thắng |
760 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
453 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
307 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monterrey U20 |
75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Monterrey U20 |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monterrey U20 |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Veracruz U20 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Juarez U20, Veracruz U20 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Leon U20, Veracruz U20 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Veracruz U20 |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Queretaro U20, Club America U20 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atlas U20 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Puebla U20 |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chivas Guadalajara U20, Leon U20 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Juarez U20 |
36 bàn |