Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 24/06/2025 19:39
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
65 |
21.67% |
Các trận chưa diễn ra |
235 |
78.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
36.92% |
Trận hòa |
21 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
169 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
89 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gyeongju Khnp Womens |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hwacheon Kspo Womens |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gyeongju Khnp Womens |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changnyeong Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Changnyeong Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gumi Sportstoto Womens, Changnyeong Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels, Hwacheon Kspo Womens |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hwacheon Kspo Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Changnyeong Womens |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Changnyeong Womens |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Changnyeong Womens |
29 bàn |