Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
50 |
16.67% |
Các trận chưa diễn ra |
250 |
83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
50% |
Trận hòa |
14 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
189 |
Trung bình 3.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
99 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
90 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Juventus |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Inter Milan Womens |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Juventus |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vasco Da Gama Youth, Ceara Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vasco Da Gama Youth, Ceara Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Botafogo Rj Youth, Palmeiras Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Botafogo Rj Youth, Palmeiras Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vasco Da Gama Youth, Ceara Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Botafogo Rj Youth, Palmeiras Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Como 2000 Womens |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Como 2000 Womens |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sampdoria Womens |
23 bàn |