Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Seeb | 27 | 18 | 5 | 4 | 49 | 20 | 59 |
2 | AL-Nahda | 28 | 14 | 12 | 2 | 37 | 11 | 54 |
3 | Oman Club | 29 | 12 | 11 | 6 | 23 | 16 | 47 |
4 | Sohar Club | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 35 | 35 |
5 | Al Khaboora | 27 | 9 | 8 | 10 | 22 | 29 | 35 |
6 | Saham | 25 | 8 | 8 | 9 | 30 | 36 | 32 |
7 | Al Shabab Oma | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 29 | 31 |
8 | Al Nasr (OMA) | 25 | 8 | 7 | 10 | 23 | 30 | 31 |
9 | Bahla | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 23 | 30 |
10 | Ibri | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 30 | 27 |
11 | Sur Club | 23 | 5 | 6 | 12 | 10 | 24 | 21 |
12 | Al Rustaq | 24 | 5 | 5 | 14 | 17 | 32 | 20 |
13 | Dhufar | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 158 | 52.67% |
Các trận chưa diễn ra | 142 | 47.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 53 | 33.54% |
Trận hòa | 47 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 36.71% |
Tổng số bàn thắng | 315 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 154 | Trung bình 0.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 161 | Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Seeb | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Seeb | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Seeb | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dhufar | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dhufar | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dhufar | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dhufar | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dhufar | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dhufar | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Saham | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Nasr (OMA) | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Saham, Sohar Club | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp