Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Sporting Cristal |
9 |
7 |
2 |
0 |
20 |
9 |
11 |
23 |
2 |
Dep. San Martin |
9 |
5 |
1 |
3 |
12 |
10 |
2 |
16 |
3 |
Utc Cajamarca |
9 |
3 |
5 |
1 |
18 |
9 |
9 |
14 |
4 |
Cienciano |
9 |
4 |
2 |
3 |
12 |
11 |
1 |
14 |
5 |
Binacional |
9 |
4 |
1 |
4 |
11 |
13 |
-2 |
13 |
6 |
Universitario de Deportes |
9 |
3 |
2 |
4 |
12 |
17 |
-5 |
11 |
7 |
Carlos Stein |
9 |
3 |
1 |
5 |
12 |
16 |
-4 |
10 |
8 |
Atletico Grau |
9 |
2 |
3 |
4 |
9 |
12 |
-3 |
9 |
9 |
Alianza Huanuco |
9 |
2 |
2 |
5 |
8 |
13 |
-5 |
8 |
10 |
Academia Cantolao |
9 |
1 |
3 |
5 |
11 |
15 |
-4 |
6 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Ayacucho Futbol Club |
9 |
6 |
2 |
1 |
14 |
5 |
9 |
20 |
2 |
Univ. Cesar Vallejo |
9 |
5 |
3 |
1 |
16 |
7 |
9 |
18 |
3 |
Carlos A Mannucci |
9 |
5 |
1 |
3 |
13 |
7 |
6 |
16 |
4 |
Real Atletico Garcilaso |
9 |
4 |
3 |
2 |
13 |
10 |
3 |
15 |
5 |
Melgar |
9 |
4 |
1 |
4 |
18 |
14 |
4 |
13 |
6 |
Sport Boys Association |
9 |
4 |
0 |
5 |
10 |
18 |
-8 |
12 |
7 |
Deportivo Llacuaba |
9 |
3 |
1 |
5 |
16 |
21 |
-5 |
10 |
8 |
Deportivo Municipal |
9 |
2 |
3 |
4 |
9 |
14 |
-5 |
9 |
9 |
Sport Huancayo |
9 |
2 |
3 |
4 |
9 |
15 |
-6 |
9 |
10 |
Alianza Lima |
9 |
1 |
1 |
7 |
9 |
16 |
-7 |
4 |
11 |
Once Municipal |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáPeru Primera Division
Cập nhật lúc: 28/06/2025 15:09
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
285 |
95% |
Các trận chưa diễn ra |
15 |
5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
102 |
35.79% |
Trận hòa |
83 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
100 |
35.09% |
Tổng số bàn thắng |
756 |
Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
370 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
386 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sporting Cristal |
68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cienciano, Utc Cajamarca |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sporting Cristal |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Atletico Grau |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Municipal |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Grau |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Univ. Cesar Vallejo |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Univ. Cesar Vallejo |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Carlos A Mannucci |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Llacuaba |
63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Llacuaba |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Llacuaba |
33 bàn |