Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
54.74% |
Trận hòa |
13 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
35.79% |
Tổng số bàn thắng |
331 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
190 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
141 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dundee, Aberdeen |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Celtic, Aberdeen |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dundee |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
St Mirren, Hearts, Kilmarnock |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St Mirren, Hearts, Kilmarnock, Arbroath, Edinburgh City, Cove Rangers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Inverness C.T., St Mirren, Hearts, Kilmarnock, Celtic, Dumbarton, Greenock Morton, Stenhousemuir, Brechin City, Stirling Albion |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kilmarnock |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Inverness C.T., St Mirren, Glasgow Rangers, Hearts, Kilmarnock, Falkirk, East Fife, Airdrie United, Queens Park |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kilmarnock, Celtic, Livingston, Partick Thistle, Arbroath |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Buckie Thistle |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Edinburgh City |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Airdrie United |
11 bàn |