Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | AD Ceuta | 40 | 19 | 16 | 5 | 49 | 39 | 73 |
2 | Andorra | 42 | 19 | 13 | 10 | 54 | 39 | 70 |
3 | Real Sociedad B | 41 | 19 | 11 | 11 | 55 | 36 | 68 |
4 | SD Ponferradina | 40 | 19 | 8 | 13 | 58 | 42 | 65 |
5 | Murcia | 39 | 18 | 10 | 11 | 47 | 32 | 64 |
6 | Cultural Leonesa | 39 | 18 | 10 | 11 | 57 | 47 | 64 |
7 | Gimnastic Tarragona | 41 | 17 | 12 | 12 | 63 | 47 | 63 |
8 | Ud Ibiza | 38 | 17 | 9 | 12 | 49 | 33 | 60 |
9 | UD Merida | 39 | 15 | 13 | 11 | 49 | 53 | 58 |
10 | Celta Vigo B | 39 | 16 | 8 | 15 | 59 | 53 | 56 |
11 | Antequera Cf | 38 | 13 | 16 | 9 | 52 | 50 | 55 |
12 | Sevilla Atletico | 37 | 15 | 10 | 12 | 39 | 38 | 55 |
13 | Real Madrid Castilla | 36 | 12 | 18 | 6 | 58 | 34 | 54 |
14 | Zamora CF | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 32 | 54 |
15 | Athletic Bilbao B | 38 | 15 | 9 | 14 | 49 | 45 | 54 |
16 | Ourense | 39 | 14 | 12 | 13 | 36 | 44 | 54 |
17 | Sd Tarazona | 37 | 14 | 11 | 12 | 39 | 32 | 53 |
18 | Atletico De Madrid B | 39 | 13 | 14 | 12 | 41 | 36 | 53 |
19 | Algeciras | 35 | 12 | 15 | 8 | 44 | 39 | 51 |
20 | Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 51 |
21 | Osasuna B | 39 | 14 | 9 | 16 | 53 | 59 | 51 |
22 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 49 |
23 | Barakaldo CF | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 44 | 49 |
24 | Hercules CF | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | 47 |
25 | Fuenlabrada | 41 | 11 | 13 | 17 | 50 | 56 | 46 |
26 | Athletic Sanluqueno | 37 | 10 | 16 | 11 | 41 | 49 | 46 |
27 | CD Lugo | 38 | 12 | 10 | 16 | 35 | 47 | 46 |
28 | Barcelona B | 38 | 10 | 15 | 13 | 53 | 57 | 45 |
29 | Sestao | 38 | 11 | 12 | 15 | 40 | 45 | 45 |
30 | Cd Arenteiro | 38 | 11 | 11 | 16 | 36 | 47 | 44 |
31 | SD Amorebieta | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 57 | 43 |
32 | Real Union de Irun | 38 | 12 | 7 | 19 | 41 | 55 | 43 |
33 | Salamanca | 35 | 9 | 14 | 12 | 40 | 45 | 41 |
34 | Alcoyano | 38 | 10 | 11 | 17 | 35 | 50 | 41 |
35 | Yeclano Deportivo | 36 | 8 | 16 | 12 | 31 | 31 | 40 |
36 | UD Marbella | 36 | 10 | 10 | 16 | 47 | 57 | 40 |
37 | Real Betis B | 32 | 9 | 12 | 11 | 35 | 47 | 39 |
38 | Gimnastica Segoviana | 37 | 8 | 14 | 15 | 41 | 70 | 38 |
39 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | 37 |
40 | Cf Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 746 | 74.6% |
Các trận chưa diễn ra | 254 | 25.4% |
Chiến thắng trên sân nhà | 327 | 43.83% |
Trận hòa | 237 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 195 | 26.14% |
Tổng số bàn thắng | 1833 | Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 1046 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 787 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gimnastic Tarragona | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gimnastic Tarragona | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Fuenlabrada | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Yeclano Deportivo | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Real Betis B | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Yeclano Deportivo | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Yeclano Deportivo | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sd Tarazona | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Yeclano Deportivo | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gimnastica Segoviana | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alcoyano | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gimnastica Segoviana | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp