Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
588 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
16.67% |
Trận hòa |
17 |
142% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
60 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Alfalah Atbra |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alfalah Atbra |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ahli Al Khartoum |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ahli Shandi, Ahli Marawi, Haidoub |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ahli Shandi, Alamal Atbara, Ahli Marawi, Hay Al Arab, Merreikh Nyala, Hilal Al Fasher, Haidoub |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ahli Shandi, Hay Al Wadi, Ahli Marawi, Kober Khartoum, Rabita Kosti, Alfalah Atbra, Wad Nobawi, Haidoub |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ahli Shandi, Hay Al Wadi, Kober Khartoum, Merreikh Nyala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ahli Shandi, Alamal Atbara, Hay Al Wadi, Ahli Marawi, Kober Khartoum, Hay Al Arab, Merreikh Nyala, Hilal Al Fasher |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ahli Shandi, Hay Al Wadi, Kober Khartoum, Merreikh Nyala, Rabita Kosti, Alfalah Atbra, Wad Nobawi, Haidoub |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alfalah Atbra |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Alfalah Atbra |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ahli Al Khartoum |
18 bàn |