Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
87.88% |
Các trận chưa diễn ra |
4 |
12.12% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
55.17% |
Trận hòa |
6 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
24.14% |
Tổng số bàn thắng |
87 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pháp U20, Nhật Bản U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pháp U20 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản U19, Panama U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mexico U20, Nhật Bản U20 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mexico U20, Panama U23, Indonesia U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Italy U21, Nhật Bản U20, Ukraine U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mexico U20, Nhật Bản U20, Ukraine U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mexico U20, Panama U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản U20, Bờ Biển Ngà U23, Ukraine U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saudi Arabia U23 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pháp U20 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saudi Arabia U23 |
10 bàn |