Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
6% |
Các trận chưa diễn ra |
94 |
94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
66.67% |
Trận hòa |
1 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 5.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 3.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Malaysia U19 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Malaysia U19 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Australia U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lào U19, Philippines U19, Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lào U19, Singapore U19, Campuchia U19, Philippines U19, Myanmar U19, Brunei U19, Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Việt Nam U19, Lào U19, Đông Timo U19, Philippines U19, Indonesia U19, Thái Lan U19, Malaysia U19, Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Indonesia U19, Malaysia U19, Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Singapore U19, Campuchia U19, Philippines U19, Indonesia U19, Myanmar U19, Malaysia U19, Brunei U19, Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam U19, Lào U19, Đông Timo U19, Indonesia U19, Thái Lan U19, Malaysia U19, Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U19 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lào U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei U19 |
11 bàn |