Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/06/2025 02:44
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
127 |
42.33% |
Các trận chưa diễn ra |
173 |
57.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
47 |
37.01% |
Trận hòa |
30 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
48.82% |
Tổng số bàn thắng |
467 |
Trung bình 3.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
236 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
231 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dynamo Kyiv U21 |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dynamo Kyiv U21 |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shakhtar Donetsk U21 |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lnz Cherkasy U21 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chernomorets Odessa U21, Polissya Zhytomyr U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Inhulets Petrove U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dynamo Kyiv U21 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dynamo Kyiv U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dynamo Kyiv U21, Kolos Kovalivka U21 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lnz Cherkasy U21 |
76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lnz Cherkasy U21 |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chernomorets Odessa U21 |
30 bàn |