Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | El Salvador | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | 15 | 18 |
2 | Dominican Republic | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 8 |
3 | Suriname | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 7 |
4 | Cayman Islands | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | -13 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Guyana | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
2 | Trinidad & Tobago | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
3 | Bermuda | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
4 | Barbados | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Panama | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 12 |
2 | Nicaragua | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
3 | Dominica | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Canada | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 1 | 17 | 14 |
2 | Puerto Rico | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
3 | St. Kitts and Nevis | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 8 | -2 | 7 |
4 | Saint Lucia | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 23 | -19 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Guatemala | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 18 |
2 | Belize | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 |
3 | St. Vincent & Grenadines | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
4 | Grenada | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Antigua & Barbuda | 6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 5 | 21 | 15 |
2 | Haiti | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 13 |
3 | Curacao | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 7 |
4 | US Virgin Islands | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 40 | -38 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 171 | 17.1% |
Các trận chưa diễn ra | 829 | 82.9% |
Chiến thắng trên sân nhà | 8 | 4.68% |
Trận hòa | 8 | 5% |
Chiến thắng trên sân khách | 2 | 1.17% |
Tổng số bàn thắng | 36 | Trung bình 0.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 23 | Trung bình 0.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 13 | Trung bình 0.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mỹ | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Costa Rica | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mỹ, Honduras | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jamaica | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Panama | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jamaica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Costa Rica | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mỹ | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Costa Rica, Jamaica | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Panama | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mexico, Panama, Jamaica | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Panama | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp