Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
58 |
5.8% |
Các trận chưa diễn ra |
942 |
94.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
53.45% |
Trận hòa |
9 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
34.48% |
Tổng số bàn thắng |
211 |
Trung bình 3.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
124 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Curacao |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trinidad & Tobago |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bahamas, Cayman Islands |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Belize, Bahamas, British Virgin Islands, Anguilla, Aruba, Cayman Islands |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Antigua & Barbuda, Guyana, Puerto Rico, Turks Caicos Islands, Bahamas, US Virgin Islands, Dominica, Cayman Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Costa Rica, Panama, Turks Caicos Islands, US Virgin Islands |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panama, Jamaica, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica, Turks Caicos Islands, US Virgin Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Anguilla |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bahamas |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Anguilla |
15 bàn |