Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
217 |
21.7% |
Các trận chưa diễn ra |
783 |
78.3% |
Chiến thắng trên sân nhà |
104 |
47.93% |
Trận hòa |
56 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
74 |
34.1% |
Tổng số bàn thắng |
654 |
Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
376 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
278 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc, Nhật Bản |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Timor Leste, Brunei, Cambodia, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste, Lào, Brunei, Cambodia, Mông Cổ, Macao, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Timor Leste, Bhutan, Brunei, Cambodia, Sri Lanka, Mông Cổ, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cambodia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bhutan, Cambodia, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lào, Cambodia, Mông Cổ |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trung Quốc |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trung Quốc |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh |
29 bàn |