Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Yongin City | 30 | 30 | 0 | 19 | 8 | 3 | 16 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Pyeongchang | 30 | 30 | 0 | 18 | 3 | 9 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Hwaseong Shinwoo Electronics | 32 | 32 | 0 | 19 | 9 | 4 | 15 | 59.38% | Chi tiết |
4 | Yangju Citizen Fc | 31 | 31 | 0 | 17 | 9 | 5 | 12 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Jeonju Ongoeul | 28 | 28 | 0 | 14 | 6 | 8 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Seoul United Fc | 28 | 28 | 0 | 13 | 6 | 9 | 4 | 46.43% | Chi tiết |
7 | Asan United | 28 | 28 | 0 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
8 | Cheongju City | 29 | 29 | 0 | 13 | 7 | 9 | 4 | 44.83% | Chi tiết |
9 | Namyangju Citizen | 29 | 29 | 0 | 13 | 7 | 9 | 4 | 44.83% | Chi tiết |
10 | Jeonju Citizen | 29 | 29 | 0 | 11 | 6 | 12 | -1 | 37.93% | Chi tiết |
11 | Gyeongju Citizen Fc | 29 | 29 | 0 | 9 | 3 | 17 | -8 | 31.03% | Chi tiết |
12 | Seoul Pabal | 29 | 29 | 0 | 8 | 5 | 16 | -8 | 27.59% | Chi tiết |
13 | Bucheon 1995 | 29 | 29 | 0 | 7 | 7 | 15 | -8 | 24.14% | Chi tiết |
14 | Pocheon Fc | 29 | 29 | 0 | 6 | 3 | 20 | -14 | 20.69% | Chi tiết |
15 | Goyang Fc | 29 | 29 | 0 | 2 | 4 | 23 | -21 | 6.90% | Chi tiết |
16 | Changwon United | 15 | 15 | 0 | 1 | 2 | 12 | -11 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 109 | 40.22% |
Hòa | 88 | 32.47% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 27.31% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Yongin City | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Changwon United | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Yongin City | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Goyang Fc,Changwon United | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Yongin City | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Goyang Fc,Changwon United | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Yangju Citizen Fc | 29.03% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |