Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Paju Citizen Fc | 31 | 31 | 13 | 20 | 5 | 6 | 14 | 64.52% | Chi tiết |
2 | Yangju Citizen Fc | 30 | 30 | 1 | 18 | 0 | 12 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Gangneung | 31 | 31 | 1 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Busan Transpor Tation | 31 | 31 | 15 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Changwon City | 30 | 30 | 21 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Hwaseong Fc | 30 | 30 | 16 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Incheon Korail | 31 | 31 | 10 | 15 | 2 | 14 | 1 | 48.39% | Chi tiết |
8 | Pocheon Fc | 29 | 29 | 5 | 14 | 6 | 9 | 5 | 48.28% | Chi tiết |
9 | Siheung City | 30 | 30 | 15 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Gyeongju KHNP | 31 | 31 | 23 | 13 | 4 | 14 | -1 | 41.94% | Chi tiết |
11 | Cheongju Jikji Fc | 30 | 30 | 6 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Gimhae City | 32 | 32 | 19 | 12 | 4 | 16 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Mokpo City | 30 | 30 | 7 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Cheonan City | 32 | 32 | 17 | 10 | 5 | 17 | -7 | 31.25% | Chi tiết |
15 | Dangjin Citizen | 28 | 28 | 1 | 8 | 3 | 17 | -9 | 28.57% | Chi tiết |
16 | Ulsan Citizen | 32 | 32 | 11 | 8 | 5 | 19 | -11 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 110 | 41.04% |
Hòa | 48 | 17.91% |
Đội khách thắng kèo | 110 | 41.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Paju Citizen Fc | 64.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ulsan Citizen | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Busan Transpor Tation | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dangjin Citizen | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Busan Transpor Tation | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dangjin Citizen | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pocheon Fc | 20.69% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |