Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Pocheon Fc | 26 | 26 | 9 | 20 | 3 | 3 | 17 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Hwaseong Fc | 27 | 27 | 7 | 18 | 2 | 7 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Gimpo Fc | 26 | 26 | 3 | 17 | 4 | 5 | 12 | 65.38% | Chi tiết |
4 | Paju Citizen Fc | 26 | 26 | 8 | 15 | 1 | 10 | 5 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Icheon Citizen Fc | 25 | 25 | 7 | 14 | 3 | 8 | 6 | 56.00% | Chi tiết |
6 | Gyeongju Citizen Fc | 29 | 29 | 7 | 16 | 4 | 9 | 7 | 55.17% | Chi tiết |
7 | Yangju Citizen Fc | 26 | 26 | 2 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Chuncheon Citizen | 25 | 25 | 2 | 11 | 4 | 10 | 1 | 44.00% | Chi tiết |
9 | Jungnang Chorus Mustang Fc | 25 | 25 | 5 | 11 | 2 | 12 | -1 | 44.00% | Chi tiết |
10 | Jeonju Citizen | 25 | 25 | 1 | 10 | 1 | 14 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Cheongju City | 25 | 25 | 3 | 10 | 4 | 11 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Cheongju Jikji Fc | 25 | 25 | 2 | 10 | 4 | 11 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Goyang Fc | 25 | 25 | 1 | 9 | 1 | 15 | -6 | 36.00% | Chi tiết |
14 | Pyeongchang | 25 | 25 | 0 | 9 | 2 | 14 | -5 | 36.00% | Chi tiết |
15 | Seoul United Fc | 25 | 25 | 3 | 8 | 3 | 14 | -6 | 32.00% | Chi tiết |
16 | Fc Uijeongbu | 25 | 25 | 2 | 8 | 1 | 16 | -8 | 32.00% | Chi tiết |
17 | Chunnam Youngkwang | 25 | 25 | 0 | 7 | 5 | 13 | -6 | 28.00% | Chi tiết |
18 | Seoul Martyrs Fc | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 25 | -25 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 39.37% |
Hòa | 48 | 18.9% |
Đội khách thắng kèo | 106 | 41.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Pocheon Fc | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Seoul Martyrs Fc | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pocheon Fc | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Seoul Martyrs Fc | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pocheon Fc | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Seoul Martyrs Fc | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chunnam Youngkwang | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |