Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Pyeongchang | 32 | 32 | 0 | 20 | 4 | 8 | 12 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Pocheon Fc | 32 | 32 | 0 | 19 | 10 | 3 | 16 | 59.38% | Chi tiết |
3 | Yongin City | 32 | 32 | 0 | 18 | 6 | 8 | 10 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Cheongju City | 32 | 32 | 0 | 17 | 6 | 9 | 8 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Namyangju Citizen | 32 | 32 | 0 | 17 | 5 | 10 | 7 | 53.13% | Chi tiết |
6 | Bucheon 1995 | 32 | 32 | 0 | 17 | 9 | 6 | 11 | 53.13% | Chi tiết |
7 | Icheon Citizen Fc | 32 | 32 | 0 | 16 | 10 | 6 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Cheongju Jikji Fc | 32 | 32 | 0 | 15 | 6 | 11 | 4 | 46.88% | Chi tiết |
9 | Yangju Citizen Fc | 32 | 32 | 0 | 14 | 6 | 12 | 2 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Jeonju Citizen | 32 | 32 | 0 | 13 | 6 | 13 | 0 | 40.63% | Chi tiết |
11 | Hwaseong Shinwoo Electronics | 32 | 32 | 0 | 13 | 5 | 14 | -1 | 40.63% | Chi tiết |
12 | Gyeongju Citizen Fc | 32 | 32 | 0 | 13 | 9 | 10 | 3 | 40.63% | Chi tiết |
13 | Jeonju Ongoeul | 32 | 32 | 0 | 11 | 7 | 14 | -3 | 34.38% | Chi tiết |
14 | Seoul United Fc | 32 | 32 | 0 | 11 | 7 | 14 | -3 | 34.38% | Chi tiết |
15 | Goyang Fc | 32 | 32 | 0 | 5 | 1 | 26 | -21 | 15.63% | Chi tiết |
16 | Seoul Martyrs Fc | 32 | 32 | 0 | 2 | 0 | 30 | -28 | 6.25% | Chi tiết |
17 | Asan United | 32 | 32 | 0 | 1 | 3 | 28 | -27 | 3.13% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 38.82% |
Hòa | 100 | 31.06% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 30.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Pyeongchang | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Asan United | 3.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pocheon Fc | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Seoul Martyrs Fc,Asan United | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pocheon Fc | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Seoul Martyrs Fc,Asan United | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pocheon Fc,Icheon Citizen Fc | 31.25% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |