Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Metalurgi Rustavi | 36 | 36 | 10 | 27 | 3 | 6 | 21 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Merani Martvili | 36 | 36 | 12 | 23 | 4 | 9 | 14 | 63.89% | Chi tiết |
4 | Sioni Bolnisi | 36 | 36 | 10 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
5 | Telavi | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Gagra | 36 | 36 | 10 | 16 | 4 | 16 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Samgurali Tskh | 36 | 36 | 8 | 16 | 4 | 16 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 36 | 8 | 15 | 7 | 14 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Spartaki Tskhinvali | 36 | 36 | 4 | 13 | 6 | 17 | -4 | 36.11% | Chi tiết |
10 | Guria Lanchkhuti | 38 | 38 | 6 | 11 | 4 | 23 | -12 | 28.95% | Chi tiết |
11 | Baia Zugdidi | 36 | 36 | 3 | 10 | 4 | 22 | -12 | 27.78% | Chi tiết |
12 | Meshakhte Tkibuli | 38 | 38 | 2 | 8 | 6 | 24 | -16 | 21.05% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 50.24% |
Hòa | 46 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 27.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Meshakhte Tkibuli | 21.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Telavi | 31.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Telavi | 31.58% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Telavi | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |