Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sioni Bolnisi | 38 | 38 | 29 | 23 | 2 | 13 | 10 | 60.53% | Chi tiết |
2 | Gagra | 37 | 37 | 24 | 22 | 2 | 13 | 9 | 59.46% | Chi tiết |
3 | Shevardeni | 37 | 37 | 5 | 19 | 5 | 13 | 6 | 51.35% | Chi tiết |
4 | Merani Martvili | 39 | 39 | 18 | 19 | 5 | 15 | 4 | 48.72% | Chi tiết |
5 | Baia Zugdidi | 36 | 36 | 4 | 17 | 1 | 18 | -1 | 47.22% | Chi tiết |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 41 | 41 | 10 | 19 | 6 | 16 | 3 | 46.34% | Chi tiết |
7 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 37 | 37 | 11 | 14 | 9 | 14 | 0 | 37.84% | Chi tiết |
8 | Gareji Sagarejo | 40 | 40 | 13 | 15 | 2 | 23 | -8 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Metalurgi Rustavi | 40 | 40 | 6 | 14 | 8 | 18 | -4 | 35.00% | Chi tiết |
10 | Chikhura Sachkhere | 39 | 39 | 1 | 10 | 2 | 27 | -17 | 25.64% | Chi tiết |
11 | Tbilisi City | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Kolkheti Poti | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 45.83% |
Hòa | 44 | 20.37% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 33.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sioni Bolnisi | 60.53% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tbilisi City,Kolkheti Poti | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sioni Bolnisi | 73.68% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tbilisi City,Kolkheti Poti | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sioni Bolnisi | 73.68% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tbilisi City,Kolkheti Poti | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kolkheti Poti | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |