Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Samgurali Tskh | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 36 | 36 | 27 | 24 | 2 | 10 | 14 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Samtredia | 36 | 36 | 23 | 21 | 2 | 13 | 8 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Telavi | 36 | 36 | 24 | 20 | 3 | 13 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Aragvi Dusheti | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Gagra | 36 | 36 | 12 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Guria Lanchkhuti | 38 | 38 | 6 | 17 | 1 | 20 | -3 | 44.74% | Chi tiết |
8 | Baia Zugdidi | 36 | 36 | 5 | 16 | 0 | 20 | -4 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Shevardeni | 36 | 36 | 19 | 16 | 2 | 18 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Kolkheti Poti | 38 | 38 | 2 | 15 | 1 | 22 | -7 | 39.47% | Chi tiết |
11 | Shukura Kobuleti | 36 | 36 | 16 | 14 | 3 | 19 | -5 | 38.89% | Chi tiết |
12 | Spartaki Tskhinvali | 36 | 36 | 11 | 11 | 3 | 22 | -11 | 30.56% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 44.33% |
Hòa | 20 | 10.31% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 45.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Samgurali Tskh | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Spartaki Tskhinvali | 30.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Samgurali Tskh,Aragvi Dusheti | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Spartaki Tskhinvali | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Samgurali Tskh,Aragvi Dusheti | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Spartaki Tskhinvali | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Telavi,Gagra,Shukura Kobuleti,Spartaki Tskhinvali | 8.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |