Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Setagaya Sfida | 20 | 20 | 12 | 12 | 0 | 8 | 4 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Iga Kunoichi | 19 | 19 | 14 | 11 | 0 | 8 | 3 | 57.89% | Chi tiết |
3 | Nữ Nippon Sport Science University | 20 | 20 | 9 | 11 | 1 | 8 | 3 | 55.00% | Chi tiết |
4 | Nữ Ehime Fc | 19 | 19 | 5 | 10 | 2 | 7 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Nữ As Harima Albion | 20 | 20 | 4 | 9 | 3 | 8 | 1 | 45.00% | Chi tiết |
6 | Yamato Sylphid Womens | 20 | 20 | 1 | 9 | 1 | 10 | -1 | 45.00% | Chi tiết |
7 | Orca Kamogawa Fc Womens | 19 | 19 | 5 | 8 | 1 | 10 | -2 | 42.11% | Chi tiết |
8 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 20 | 20 | 7 | 8 | 3 | 9 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Ngu Nagoya Womens | 16 | 16 | 6 | 6 | 2 | 8 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Nữ Fc Takatsuki | 19 | 19 | 3 | 7 | 3 | 9 | -2 | 36.84% | Chi tiết |
11 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 20 | 20 | 1 | 6 | 2 | 12 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 52 | 45.22% |
Hòa | 18 | 15.65% |
Đội khách thắng kèo | 45 | 39.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Setagaya Sfida | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Angeviolet Hiroshima | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Ehime Fc | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Ehime Fc | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Fc Takatsuki | 15.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |