Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mareeze Womens | 21 | 21 | 8 | 13 | 1 | 7 | 6 | 61.90% | Chi tiết |
2 | Nữ Urawa Reds | 21 | 21 | 17 | 12 | 2 | 7 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Nữ Inac Kobe | 21 | 21 | 13 | 10 | 0 | 11 | -1 | 47.62% | Chi tiết |
4 | Nữ Yunogo Belle | 21 | 21 | 4 | 10 | 3 | 8 | 2 | 47.62% | Chi tiết |
5 | Nữ Albirex Niigata | 21 | 21 | 4 | 10 | 2 | 9 | 1 | 47.62% | Chi tiết |
6 | Nữ Beleza | 21 | 21 | 13 | 9 | 4 | 8 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
7 | Nữ JEF United Ichihara | 21 | 21 | 7 | 7 | 1 | 13 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Nữ Fc Takatsuki | 22 | 22 | 0 | 6 | 3 | 13 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
9 | Nữ Fukuoka An | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 39 | 41.94% |
Hòa | 16 | 17.2% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 40.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mareeze Womens | 61.90% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Fukuoka An | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mareeze Womens | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Fukuoka An | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mareeze Womens | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Fukuoka An | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Beleza | 19.05% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |