Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Beleza | 21 | 21 | 0 | 17 | 2 | 2 | 15 | 80.95% | Chi tiết |
2 | Tasaki Womens | 21 | 21 | 0 | 17 | 1 | 3 | 14 | 80.95% | Chi tiết |
3 | Nữ Urawa Reds | 21 | 21 | 0 | 15 | 3 | 3 | 12 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Nữ Inac Kobe | 21 | 21 | 0 | 10 | 1 | 10 | 0 | 47.62% | Chi tiết |
5 | Nữ Yunogo Belle | 21 | 21 | 0 | 9 | 2 | 10 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Nữ Albirex Niigata | 21 | 21 | 0 | 3 | 3 | 15 | -12 | 14.29% | Chi tiết |
7 | Nữ Iga Kunoichi | 21 | 21 | 0 | 3 | 2 | 16 | -13 | 14.29% | Chi tiết |
8 | Jasra Womens | 21 | 21 | 0 | 2 | 2 | 17 | -15 | 9.52% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 43 | 46.74% |
Hòa | 16 | 17.39% |
Đội khách thắng kèo | 33 | 35.87% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Beleza,Tasaki Womens | 80.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jasra Womens | 9.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Beleza,Tasaki Womens | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jasra Womens | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Beleza,Tasaki Womens | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jasra Womens | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Urawa Reds,Nữ Albirex Niigata | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |