Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dalian Zhixing | 15 | 15 | 4 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
2 | ShenHua SVA FC | 15 | 15 | 14 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Qingdao West Coast | 14 | 14 | 5 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Shanghai East Asia FC | 13 | 13 | 12 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Yunnan Yukun | 15 | 15 | 2 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Zhejiang Professional | 14 | 14 | 8 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 14 | 14 | 2 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Beijing Guoan | 14 | 14 | 10 | 7 | 2 | 5 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Wuhan Three Towns | 15 | 15 | 3 | 7 | 0 | 8 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Shandong Taishan | 14 | 14 | 12 | 6 | 1 | 7 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
11 | HeNan | 14 | 14 | 7 | 6 | 1 | 7 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Chengdu Rongcheng | 14 | 14 | 11 | 6 | 1 | 7 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Meizhou Hakka | 14 | 14 | 2 | 5 | 1 | 8 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Tianjin Teda | 15 | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Changchun YaTai | 16 | 16 | 2 | 4 | 2 | 10 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 47 | 40.87% |
Hòa | 14 | 12.17% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 46.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dalian Zhixing,ShenHua SVA FC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Changchun YaTai | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | ShenHua SVA FC,Shanghai East Asia FC | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | ShenHua SVA FC,Shanghai East Asia FC | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tianjin Teda | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |