Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shijiazhuang Ever Bright | 30 | 30 | 4 | 18 | 6 | 6 | 12 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Shanghai East Asia FC | 30 | 30 | 22 | 18 | 2 | 10 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Shandong Luneng | 30 | 30 | 19 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Chongqing Lifan | 30 | 30 | 5 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Hangzhou Greentown | 30 | 30 | 8 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
6 | HeNan JianYe | 30 | 30 | 9 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Beijing Guoan | 30 | 30 | 23 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
8 | ShenHua SVA FC | 30 | 30 | 10 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Changchun YaTai | 30 | 30 | 9 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Guangzhou Evergrande FC | 30 | 30 | 26 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Liaoning Whowin | 30 | 30 | 8 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Guangzhou R&F | 30 | 30 | 13 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Shanghai Shenxin | 30 | 30 | 0 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Tianjin Teda | 30 | 30 | 8 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Guizhou Renhe | 30 | 30 | 8 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Jiangsu Sainty | 30 | 30 | 9 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 39.54% |
Hòa | 46 | 17.49% |
Đội khách thắng kèo | 113 | 42.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shijiazhuang Ever Bright,Shanghai East Asia FC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jiangsu Sainty | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shanghai East Asia FC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | ShenHua SVA FC | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shanghai East Asia FC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | ShenHua SVA FC | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shijiazhuang Ever Bright | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |