Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Changchun YaTai | 28 | 28 | 0 | 16 | 7 | 5 | 11 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Beijing Hyundai | 28 | 28 | 0 | 15 | 9 | 4 | 11 | 53.57% | Chi tiết |
3 | Shandong Luneng | 28 | 28 | 0 | 14 | 6 | 8 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | ShenHua Foot-Ball FC | 28 | 28 | 0 | 12 | 10 | 6 | 6 | 42.86% | Chi tiết |
5 | Tianjin Master Kong | 28 | 28 | 0 | 12 | 8 | 8 | 4 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Wuhan Guanggu | 28 | 28 | 0 | 11 | 7 | 10 | 1 | 39.29% | Chi tiết |
7 | Dalian Shide | 28 | 28 | 0 | 11 | 11 | 6 | 5 | 39.29% | Chi tiết |
8 | Qingdao Zhongneng | 28 | 28 | 0 | 10 | 6 | 12 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
9 | Liao Ning | 28 | 28 | 0 | 9 | 8 | 11 | -2 | 32.14% | Chi tiết |
10 | Changsha Jinde | 28 | 28 | 0 | 8 | 10 | 10 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Zhejiang Greentown | 28 | 28 | 0 | 6 | 10 | 12 | -6 | 21.43% | Chi tiết |
12 | Shenzhen | 28 | 28 | 0 | 5 | 10 | 13 | -8 | 17.86% | Chi tiết |
13 | HeNan JianYe | 28 | 28 | 0 | 5 | 12 | 11 | -6 | 17.86% | Chi tiết |
14 | Shanxi ChanBa | 28 | 28 | 0 | 4 | 14 | 10 | -6 | 14.29% | Chi tiết |
15 | Xiamen Lanshi | 28 | 28 | 0 | 4 | 8 | 16 | -12 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 35.25% |
Hòa | 136 | 48.92% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 15.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Changchun YaTai | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shanxi ChanBa,Xiamen Lanshi | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Changchun YaTai,Beijing Hyundai | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shanxi ChanBa | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Changchun YaTai,Beijing Hyundai | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shanxi ChanBa | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shanxi ChanBa | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |