Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mohun Bagan | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Goa | 25 | 60 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Jamshedpur | 27 | 52 | 7 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Bengaluru | 27 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Northeast United | 25 | 40 | 32 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Mumbai City | 25 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | East Bengal | 24 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Delhi Dynamos | 24 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Minerva Punjab | 24 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Kerala Blasters | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Chennai Titans | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Hyderabad | 24 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Mohammedan SC IND | 24 | 8 | 29 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | HAL Bangelore | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |