Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mumbai City | 22 | 68 | 18 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Hyderabad | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Bengaluru | 24 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Mohun Bagan | 24 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Kerala Blasters | 21 | 48 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Delhi Dynamos | 21 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Goa | 20 | 40 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Chennai Titans | 20 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | East Bengal | 20 | 30 | 5 | 65 | Chi tiết | ||||
10 | Jamshedpur | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Northeast United | 20 | 5 | 10 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |