Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kerala Blasters | 46 | 43 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
2 | Mumbai City | 25 | 68 | 20 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Mohun Bagan | 25 | 64 | 12 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Goa | 25 | 56 | 24 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Delhi Dynamos | 25 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Chennai Titans | 23 | 35 | 13 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | East Bengal | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Northeast United | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Minerva Punjab | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Jamshedpur | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Bengaluru | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Hyderabad | 22 | 5 | 23 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |