Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bengaluru | 21 | 67 | 10 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Chennai Titans | 21 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Pune City | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Goa | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Mumbai City | 18 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Jamshedpur | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Kerala Blasters | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Delhi Dynamos | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Atletico De Kolkata | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Northeast United | 18 | 17 | 11 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |